Việc nhập cảnh và di chuyển tự do trong 29 quốc gia châu Âu luôn là mơ ước của nhiều người, đặc biệt là những ai đang theo đuổi con đường du học nghề tại Đức. Visa Schengen chính là chiếc chìa khóa mở ra cánh cửa này, cho phép bạn không chỉ học tập mà còn khám phá văn hóa đa dạng của lục địa già. Vậy, visa schengen là gì? Hãy khám phá chi tiết tại bài viết của VGEC.
1. Visa Schengen là gì?
Visa Schengen, hay còn gọi là visa châu Âu, là loại thị thực đặc biệt cho phép người sở hữu nhập cảnh và di chuyển tự do trong phạm vi 29 quốc gia thuộc khu vực Schengen. Đây là kết quả của Hiệp ước Schengen – một thỏa thuận lịch sử nhằm xóa bỏ kiểm soát biên giới nội bộ giữa các quốc gia thành viên.
Điểm đặc biệt của visa này là khả năng lưu trú tối đa 90 ngày trong vòng 180 ngày, tính từ ngày nhập cảnh đầu tiên.
>>XEM THÊM:
- Visa quá cảnh Đức: Điều kiện, thủ tục và lưu ý
- Visa 18B Đức là gì?

2. Các loại visa Schengen
Hệ thống visa Schengen được phân loại dựa trên mục đích và thời gian lưu trú, bao gồm hai loại:
- Visa Schengen loại A – Thị thực quá cảnh sân bay: Đây là loại visa đặc biệt dành cho hành khách cần quá cảnh tại sân bay của quốc gia Schengen để đến một quốc gia thứ ba ngoài khu vực. Người sở hữu visa này chỉ được phép ở trong khu vực quá cảnh quốc tế của sân bay và không được nhập cảnh vào lãnh thổ Schengen.
- Visa Schengen loại C – Thị thực lưu trú ngắn hạn: Đây là loại visa phổ biến nhất, cho phép lưu trú tối đa 90 ngày trong vòng 180 ngày. Visa loại C được cấp cho nhiều mục đích khác nhau như du lịch, thăm thân nhân, công tác ngắn hạn, tham dự hội nghị, thực tập ngắn hạn hoặc điều trị y tế.

Ngoài ra, visa Schengen loại C còn được chia ra làm ba loại chính dựa trên số lần nhập cảnh được phép, mỗi loại phục vụ cho các nhu cầu khác nhau:
-
- Visa nhập cảnh một lần (Single-entry visa): Chỉ cho phép bạn nhập cảnh vào khu vực Schengen một lần duy nhất. Sau khi bạn rời khỏi khu vực Schengen, bạn không thể nhập cảnh lại bất kể thời hạn visa còn hiệu lực hay không.
- Visa nhập cảnh hai lần (Double-entry visa): Nếu bạn sở hữu visa này, bạn sẽ được phép nhập cảnh vào Schengen tối đa hai lần. Đây là loại visa phù hợp cho những người có kế hoạch rời khỏi Schengen tạm thời rồi quay lại
- Visa nhập cảnh nhiều lần (Multiple-entry visa): Cung cấp sự linh hoạt cao nhất, cho phép bạn nhập cảnh nhiều lần vào khu vực Schengen trong suốt thời hạn hiệu lực của visa. Loại visa này có thể có thời hạn hiệu lực 6 tháng, 1 năm, 3 năm hoặc 5 năm
Khi nộp đơn xin visa Schengen loại C, bạn cần chỉ rõ kế hoạch nhập cảnh của mình để được cấp đúng loại visa phù hợp. Số lần nhập cảnh được phép sẽ được ghi rõ trên nhãn dán visa Schengen.
3. Lệ phí xin visa Schengen
Phí xin visa Schengen bao gồm 2 loại phí:
-
- Phí thị thực visa Schengen: Được quy định thống nhất cho tất cả các quốc gia thành viên trong khối Schengen. Theo đó, mức phí thị thực thông thường là 90 Euro (~2.700.000 VNĐ). Trẻ em và thanh thiếu niên từ 6-12 tuổi được hưởng mức phí ưu đãi 45 Euro (~1.350.000 VNĐ). Nếu trẻ dưới 6 tuổi, các em sẽ được miễn loại phí này.
- Phí dịch vụ: Phí dịch vụ VFS 28.13 Euro – tương đương với 828.000 VNĐ
Khi nộp hồ sơ tại Việt Nam, lệ phí được thanh toán bằng tiền mặt theo tỷ giá quy đổi sang Việt Nam đồng tại thời điểm nộp. Lưu ý rằng lệ phí này không được hoàn trả trong trường hợp hồ sơ bị từ chối.
>>XEM THÊM: Visa quá cảnh Đức: Điều kiện, thủ tục và lưu ý
4. Xin visa Schengen ở đâu?
Quy trình tiếp nhận hồ sơ visa Schengen tại Việt Nam đã được chuyển giao cho các trung tâm dịch vụ visa được ủy quyền. Tùy theo quốc gia bạn dự định đến, bạn sẽ nộp hồ sơ tại các trung tâm khác nhau:
- VFS Global: Tiếp nhận hồ sơ cho Đức, Thụy Sĩ, Áo và một số quốc gia khác
- TLS Contact: Xử lý hồ sơ cho Pháp, Ý, Bỉ
- BLS International: Phụ trách hồ sơ cho Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha
Đối với những ai muốn xin visa Schengen để đến Đức, Trung tâm VFS Global sẽ là nơi tiếp nhận hồ sơ. Bạn cần đặt lịch hẹn trực tuyến trên website của trung tâm, với thời gian sớm nhất là 180 ngày và muộn nhất là 15 ngày trước ngày khởi hành dự kiến.
5. Thời gian xử lý hồ sơ xin visa Schengen là bao lâu
Thời gian xử lý hồ sơ visa Schengen thông thường dao động từ 15 đến 16 ngày làm việc, tính từ ngày nộp đầy đủ hồ sơ hợp lệ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, thời gian này có thể kéo dài hơn. Các trường hợp này bao gồm:
- Hồ sơ cần bổ sung thêm giấy tờ
- Cần xác minh thông tin với các cơ quan liên quan
- Thời điểm cao điểm như mùa hè hoặc dịp lễ
6. Điều kiện và thủ tục xin visa Schengen
6.1. Danh sách giấy tờ cần thiết để xin visa Schengen
Hồ sơ xin visa Schengen đến Đức đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng với các giấy tờ sau:
-
- Tờ khai xin thị thực: Điền đầy đủ thông tin, sau đó in ra và ký tên.
- Ảnh thẻ sinh trắc học: Hai ảnh kích thước 45mm x 35mm, chụp trong vòng 6 tháng gần nhất, nền trắng, mặt nhìn thẳng.
- Hộ chiếu: Còn hiệu lực ít nhất 3 tháng kể từ ngày dự kiến rời khỏi Schengen, có tối thiểu 2 trang trống.
- Bằng chứng về việc làm (nếu có): Bao gồm hợp đồng lao động, sao kê tài khoản ngân hàng, sổ bảo hiểm xã hội, xác nhận từ phía sử dụng lao động về việc nghỉ phép
-
- Chứng minh tài chính: Sao kê tài khoản ngân hàng, giấy cam kết bảo lãnh (= Verpflichtungserklärung) bản chính do Sở Ngoại kiều tại Đức (Ausländerbehörde) cấp
- Giấy tờ về gia đình của người nộp đơn:
-
-
- Giấy chứng nhận kết hôn (nếu người nộp đơn đã kết hôn) + Giấy chứng minh nhân dân/thẻ căn cước của vợ/chồng. Nếu vợ/chồng hiện đang cư trú tại khu vực EU/Schengen thì phải nộp thêm giấy phép cư trú EU/Schengen (và bản sao hộ chiếu) của vợ/chồng.
- Giấy khai sinh của tất cả các con của người nộp đơn (nếu có con) + Giấy chứng minh nhân dân/thẻ căn cước của tất cả các con. Nếu con hiện đang cư trú tại khu vực EU/Schengen thì phải nộp thêm giấy phép cư trú EU/Schengen (và bản sao hộ chiếu) của con.
- Xác nhận thông tin về cư trú do Cơ quan Công an cấp.
- Lịch trình đi và đặt phòng khách sạn/ chỗ ở riêng: Bao gồm thông tin đặt chỗ chuyến bay, bằng chứng xác nhận đặt phòng/đăng ký giữ chỗ khách sạn hoặc bằng chứng về chỗ ở riêng với địa chỉ cụ thể, rõ ràng
-
- Bằng chứng về những lần lưu trú trước đây tại khối Schengen (nếu có): Nộp thêm bản gốc hộ chiếu hay giấy tờ đi lại cũ đã hết hạn, kèm theo bản copy những visa trước đây.
- Bảo hiểm y tế du lịch: Đây là khoản bắt buộc, mức bảo hiểm tối thiểu là 30.000 EUR.
Ngoài ra, bạn sẽ phải bổ sung thêm một số giấy tờ khác trong trường hợp bạn là:
-
- Chủ sở hữu công ty hoặc là người tự hành nghề: Chứng nhận đăng ký kinh doanh và báo cáo thuế của công ty trong 3 tháng gần nhất
- Học sinh, sinh viên: Xác nhận của nhà trường về việc người nộp đơn đang theo học tại đó và thẻ học sinh, sinh viên còn hạn.
- Đã nghỉ hưu: Chứng nhận trả lương hưu ba tháng gần nhất
6.2. Quy trình xin visa Schengen cho học viên du học nghề
- Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ Thu thập và hoàn thiện tất cả giấy tờ theo danh sách yêu cầu. Đảm bảo mọi tài liệu đều được dịch thuật và công chứng hợp lệ.
- Bước 2: Điền đơn xin visa Kiểm tra kỹ thông tin trước khi in và ký tên.
- Bước 3: Đặt lịch hẹn Đăng nhập vào website của VFS Global để đặt lịch hẹn nộp hồ sơ. Chọn thời gian phù hợp và thanh toán phí dịch vụ nếu có.
- Bước 4: Nộp hồ sơ trực tiếp Đến trung tâm đúng giờ hẹn, mang theo đầy đủ hồ sơ gốc và bản sao. Tại đây, bạn sẽ được lấy dấu vân tay sinh trắc học và chụp ảnh kỹ thuật số.
- Bước 5: Thanh toán lệ phí Nộp lệ phí visa bằng tiền mặt theo tỷ giá công bố tại thời điểm nộp hồ sơ.
- Bước 6: Theo dõi tiến độ Sử dụng mã số hồ sơ để theo dõi tình trạng xử lý trực tuyến. Bạn sẽ nhận được thông báo qua email hoặc SMS khi có kết quả.
- Bước 7: Nhận kết quả Đến trung tâm để nhận lại hộ chiếu và kết quả visa, hoặc chọn dịch vụ chuyển phát nhanh với phí bổ sung.
>>XEM THÊM: Visa quá cảnh Đức: Điều kiện, thủ tục và lưu ý
7. Lợi ích và quyền lợi khi sở hữu visa Schengen
Visa Schengen được xem là một trong những loại thị thực có giá trị nhất thế giới, mang lại nhiều quyền lợi đáng kể:
-
- Di chuyển tự do trong 29 quốc gia: Với một visa duy nhất, bạn có thể đi lại không hạn chế giữa các nước thành viên mà không cần làm thủ tục nhập cảnh riêng lẻ.
- Cơ hội khám phá văn hóa đa dạng: Từ kiến trúc cổ kính của Rome đến công nghệ hiện đại của Berlin, từ nghệ thuật Paris đến thiên nhiên Na Uy – tất cả đều trong tầm tay bạn.
- Miễn visa một số quốc gia khác: Người có visa Schengen còn được miễn visa nhập cảnh vào các quốc gia ngoài khối Schengen, bao gồm:
- Mexico: Được miễn visa nhập cảnh lên đến 180 ngày với visa Schengen multiple-entry còn hạn
- Đài Loan: Miễn visa trong 14 ngày, ngay cả khi visa Schengen đã hết hạn trong vòng 10 năm
- Bulgaria và Romania: Miễn visa nhập cảnh trong 90 ngày
- Belarus: Miễn visa trong 5 ngày
- Cyprus: Miễn visa khi đi du lịch 90 ngày trong 180 ngày nếu visa Schengen còn hạn ít nhất 6 tháng
- Thuận lợi khi xin visa các nước khác: Việc sở hữu visa Schengen không chỉ giúp bạn dễ dàng đặt chân đến châu Âu, mà còn mang lại nhiều thuận lợi khi xin visa tại các quốc gia phát triển khác. Cụ thể:
-
- Thổ Nhĩ Kỳ: Không cần thư mời gốc khi xin visa nếu có visa Schengen multiple-entry còn hạn
- Hàn Quốc: Miễn chứng minh tài chính khi visa Schengen còn hạn hoặc hết hạn trong vòng 2 năm
- Các nước phát triển: Tăng đáng kể tỷ lệ đậu visa khi xin visa Mỹ, Anh, Úc, Canada do chứng minh lịch sử du lịch đáng tin cậy và tài chính ổn định.
8. Câu hỏi thường gặp về visa Schengen
Có thể làm việc với visa Schengen không? Visa du lịch không cho phép làm việc. Visa du học nghề cho phép làm việc theo hợp đồng đào tạo với mức lương quy định.
Nộp hồ sơ trực tiếp tại Đại sứ quán có nhanh hơn không? Hiện tại, Đại sứ quán Đức không tiếp nhận hồ sơ trực tiếp mà phải thông qua VFS Global. Đây là quy định thống nhất nhằm đảm bảo quy trình xử lý chuyên nghiệp.
Tỷ lệ đậu visa du học nghề cao không? Tỷ lệ thành công phụ thuộc vào chất lượng hồ sơ, đặc biệt là hợp đồng học nghề và trình độ tiếng Đức. Hồ sơ đầy đủ, hợp lệ thường có tỷ lệ đậu trên 80%.
>>XEM THÊM: Cập nhật mới nhất các loại visa đi Đức làm việc
Hy vọng bài viết trên của VGEC đã giúp bạn giải đáp thắc mắc visa Schengen là gì và quy trình xin visa Schengen để du học nghề tại Đức. Nếu bạn cần tìm hiểu thêm về các chương trình du học nghề phù hợp, hãy liên hệ với các tổ chức tư vấn uy tín để được hỗ trợ chi tiết.
















